Trụ sở : 51 Đường B4, P. Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TPHCM
Điện thoại/Fax: (08) 66 859 282
Hotline: 0937 522 828
E-mail: thiem.phuvinh@gmail.com
Công ty Cổ phần Dịch
vụ và Đầu tư Phú Vinh gửi tới Quý khách hàng bảng giá dịch vụ như sau:
|
A. THÀNH LẬP, THAY ĐỔI, TẠM NGƯNG, GIẢI THỂ DOANH NGHIỆP
|
|||||||
STT
|
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
|
THỜI GIAN
(Ngày làm việc) |
GIÁ
(Đồng)
|
||||
I
|
Thành lập doanh
nghiệp:
|
||||||
1
|
GÓI 1 (GP+Dấu)
|
||||||
1.1
|
Thiết lập
hồ sơ xin cấp giấy chứng nhận ĐKKD
|
7
|
1,200,000
|
||||
1.2
|
Lập sổ
thành viên/cổ đông
|
||||||
1.3
|
Khắc dấu
tròn công ty
|
||||||
2
|
GÓI 2 (GP+Dấu+Báo)
|
||||||
2.1
|
Thiết lập
hồ sơ xin cấp giấy chứng nhận ĐKKD
|
7
|
1,500,000
|
||||
2.2
|
Lập sổ
thành viên/cổ đông
|
||||||
2.3
|
Khắc dấu
tròn công ty
|
||||||
2.4
|
Đăng 3 kỳ
báo bố cáo thành lập
|
||||||
3
|
GÓI 3 (GP+Dấu+Báo+Hồ sơ thuế)
|
||||||
3.1
|
Đăng 3 kỳ
báo bố cáo thành lập
|
8
|
2,300,000
|
||||
3.2
|
Thiết lập
hồ sơ xin cấp giấy chứng nhận ĐKKD
|
||||||
3.3
|
Lập sổ
thành viên/cổ đông
|
||||||
3.4
|
Khắc dấu
tròn công ty
|
||||||
3.5
|
Đăng 3 kỳ
báo bố cáo thành lập
|
||||||
3.6
|
Thiết lập
hồ sơ pháp lý khai thuế ban đầu tại Chi cục Thuế Quận
|
||||||
3.7
|
Kế toán
trưởng đại diện Doanh Nghiệp giải trình với cơ quan Thuế, hướng dẫn khai
thuế, làm thông báo phát hành hóa đơn
|
||||||
II
|
Thành lập
chi nhánh, VPĐD, Điểm kinh doanh:
|
||||||
4
|
Thành lập
chi nhánh, VPĐD, Điểm kinh doanh tại TP.HCM
|
5
|
600,000
|
||||
5
|
Thành lập
chi nhánh, VPĐD tại các tỉnh,TP khác
|
7
|
Tùy Tỉnh,
Thành phố
|
||||
III
|
Thay đổi
nội dung đăng ký kinh doanh:
|
||||||
6
|
Đăng ký
bổ sung, thay đổi ngành nghề kinh doanh
|
5
|
600,000
|
||||
7
|
Đăng ký
thay đổi địa chỉ trụ sở chính từ tỉnh khác đến thành phố Hồ chí Minh
|
5
|
600,000
|
||||
8
|
Đăng ký
thay đổi địa chỉ trụ sở trong phạm vi thành phố
|
5
|
600,000
|
||||
9
|
Đăng ký
đổi tên doanh nghiệp
|
5
|
600,000
|
||||
10
|
Đăng ký
thay đổi vốn điều lệ
|
5
|
600,000
|
||||
11
|
Đăng ký
thay đổi thành viên, cổ đông sáng lập
|
5
|
600,000
|
||||
12
|
Đăng ký
thay đổi người đại diện pháp luật
|
5
|
600,000
|
||||
Trường hợp Quý khách thay đổi nhiều hơn 1 nội
dung thì từ nội dung thứ 2 trở đi được tính bằng 50%
|
|||||||
IV
|
Chuyển đổi
loại hình doanh nghiệp
|
||||||
13
|
Chuyển
đổi từ DNTN thành công ty TNHH 1 thành viên
|
7
|
1,500,000
|
||||
14
|
Chuyển
đổi từ DNTN thành công ty TNHH 2 thành viên
|
7
|
1,500,000
|
||||
15
|
Chuyển
đổi từ công ty TNHH 1 thành viên qua công ty TNHH 2 thành viên trở lên và
ngược lại
|
7
|
1,500,000
|
||||
16
|
Chuyển
đổi từ công ty 1 thành viên qua công ty cổ phần
|
7
|
1,500,000
|
||||
17
|
Chuyển
đổi từ công ty 2 thành viên qua công ty cổ phần
|
7
|
1,500,000
|
||||
18
|
Chuyển
đổi từ công ty cổ phần thành công ty TNHH 1 thành viên
|
7
|
1,500,000
|
||||
19
|
Chuyển
đổi từ công ty cổ phần thành công ty TNHH 2 thành viên trở lên
|
7
|
1,500,000
|
||||
20
|
Tạm ngừng
hoạt động
|
5
|
1,000,000
|
||||
21
|
Giải thể
doanh nghiệp chưa sử dụng hóa đơn
|
Tùy từng hồ sơ
|
2,500,000
|
||||
22
|
Giải thể
doanh nghiệp đã sử dụng hóa đơn
|
3,500,000
|
|||||
23
|
Giải thể
chi nhánh, VPĐD
|
1,200,000
|
|||||
24
|
Bán doanh
nghiệp
|
5
|
1,200,000
|
||||
25
|
Đăng bố
cáo thành lập
|
1
|
300,000
|
||||
B. THÀNH LẬP DOANH NGHIỆP CÓ VỐN ĐẦU TƯ NƯỚC
NGOÀI
|
|||||||
STT
|
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
|
THỜI GIAN
(Ngày làm việc) |
GIÁ (Đồng)
|
1
|
Công ty 100% vốn nước ngoài, liên doanh
|
40-60
|
20,000,000
|
2
|
Thay đổi
giấy phép đầu tư
|
Tùy từng hồ sơ
|
|
3
|
Thành lập chi nhánh, VPĐD nước ngoài tại TP.HCM
|
20
|
5,000,000
|
4
|
Xin giấy
phép đầu tư ra nước ngoài
|
20,000,000
|
C. DỊCH VỤ KẾ TOÁN – THUẾ
|
|||
Khai thuế ban đầu cho công ty mới thành lập
|
01-03
|
500,000
|
|
Dịch vụ kế toán trọn gói
|
Từ 500,000 - 2,000,000
|
||
Báo cáo thuế không phát sinh
|
300,000
|
||
Quyết toán năm, kiểm toán
|
Tùy từng
hồ sơ
|
||
Rà soát và hiệu chỉnh sổ sách kế toán các năm
trước
|
|||
Khai thuế TNCN
|
500,000 đồng/lần
|
||
Dịch vụ quyết toán thuế TN cá nhân
|
Tuỳ hồ sơ
|
||
Tư vấn thuế theo giờ
|
500,000 đồng/giờ
|
||
Dịch vụ đăng ký phát hành hóa đơn đặt in
|
500,000 đồng/lần
|
||
Tư vấn thuế hàng tháng
|
Tuỳ công ty
|
||
D. DỊCH VỤ HỖ TRỢ DOANH NGHIỆP
|
||
1
|
Hỗ trợ vay vốn – Giải chấp – Đáo hạn Ngân hàng
|
Tuỳ hồ sơ
|
2
|
Xác nhận số dư
|
|
3
|
Phát hành chứng thư bảo lãnh
|
|
4
|
Lập báo cáo tài chính vay vốn Ngân hàng
|
1,000,000
|
5
|
Lập dự án đầu tư, kế hoạch kinh doanh
|
Tuỳ hồ sơ
|
6
|
Khai báo Hải quan
|
300,000/TK
|
Ghi chú: - Giá trên đã bao gồm các loại lệ phí
nộp cho nhà nước.
-
Giá trên chưa bao gồm thuế GTGT (10%)
-
Bảng giá này áp dụng từ ngày 01/01/2015
Trân trọng kính chào!
0 nhận xét:
Đăng nhận xét